Tham khảo Tàu_tuần_dương_bảo_vệ

  1. protected cruiser (warship) trích từ Tự điển Encyclopædia Britannica: Tàu tuần dương bảo vệ chỉ có lớp vỏ bọc thép trên sàn tàu, trong khi tàu tuần dương bọc thép còn có lớp vỏ bọc thép kéo dài xuống hai bên hông lườn tàu.
  2. 1 2 Early American cruisers from the Naval Historical Center. Ngoại trừ kiểu tàu tuần dương bọc thép lớn hơn, những con tàu này là "tàu tuần dương bảo vệ", với một lớp sàn tàu được bọc thép che phủ phòng động cơ và hầm đạn.
Hàng không mẫu hạm
Thiết giáp hạm
Tuần dương hạm
Hộ tống
Vận tải
Tàu tuần tra
Tàu tấn công nhanh
Chiến tranh mìn
Chỉ huy và hỗ trợ
Tàu ngầm
Thuật ngữ liên quan khác